Dự án tiêu biểuXem tất cả
Kiến thức épXem tất cả
dịch vụ cung cấpXem thêm
BẢNG BÁO GIÁ 2025xem thêm
1. Bảng báo giá cọc bê tông cốt thép đúc sẵn
Loại thép | Kích thước | Mác BT | Chiều dài cọc / m | Đơn giá cọc / m |
---|---|---|---|---|
Nhà máy D14 | 200x200 | #300 | 3,4,5,6 | 140.000 - 160.000 |
Nhà máy D14a200 | 200x200 | #300 | 3,4,5,6 | 170.000 - 190.000 |
Đại hội | 200x200 | #300 | 3,4,5,6 | 110.000 - 130.000 |
Nhà máy D16 | 250x250 | #300 | 3,4,5,6 | 200.000 - 210.000 |
Đại hội | 250x250 | #300 | 4,5,6,7,8 | 145.000 - 165.000 |
Nhà máy D14 | 250x250 | #300 | 4,5,6,7,8 | 190.000 - 210.000 |
Nhà máy D16 | 300x300 | #300 | 4,5,6,7,8 | 240.000 - 260.000 |
Nhà máy D18 | 300x300 | #300 | 4,5,6,7,8 | 290.000 - 300.000 |
2. Bảng báo giá nhân công ép cọc
Hạng mục thi công máy | Báo giá thi công |
---|---|
Công trình có khối lượng ép cọc neo ≤ 350md | 10.000.000 - 11.000.000 VND / Công trình |
Công trình có khối lượng ép cọc neo > 350md | 35.000 - 40.000 VND / md |
Công trình có khối lượng thi công máy neo bán tải > 500md | 40.000 - 50.000 VND / md |
Công trình có khối lượng thi công máy neo bán tải ≤ 500md | 22.000.000 - 25.000.000 VND / căn |
Công trình có khối lượng thi công máy chất tải > 1000md | 45.000 - 55.000 VND / md |
Công trình có khối lượng thi công máy chất tải ≤ 1000md | 40.000.000 - 60.000.000 VND / căn |
Công trình có khối lượng thi công máy Robot > 1000md | 35.000 - 55.000 VND / căn |
Công trình có khối lượng thi công máy Robot ≤ 1000md | 90.000.000 - 110.000.000 VND / căn |
- Nhổ cừ: 25.000 – 28.000/m
- Ép cừ: 25.000 – 28.000/m
- Vận chuyển cừ: 1.000.000đ/1 chuyến
- Cừ bỏ: 15.000 – 20.000/1kg (Tùy từng thời điểm)